Liên kết Website

Logo Quảng cáo

 



BLUE COM


BLUE'S PRO


BLUE METER

 



 






TD-W8951ND_LON

 

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG

Giao Diện

4 10/100Mbps RJ45 Ports
1 RJ11 Port

Nút

1 Power On/Off Switch
1 WPS Button
1 Wi-Fi On/Off Button

Cấp Nguồn Bên Ngoài

9VDC/0.85A

Chuẩn IEEE

IEEE 802.3, 802.3u

Chuẩn ADSL

Full-rate ANSI T1.413 Issue 2, ITU-T G.992.1(G.DMT), ITU-T G.992.2(G.Lite)
ITU-T G.994.1 (G.hs), ITU-T G.995.1 , ITU-T G.996.1, ITU-T G.997.1, ITU-T K.2.1

Chuẩn ADSL2

ITU-T G.992.3 (G.dmt.bis), ITU-T G.992.4 (G.lite.bis)

Chuẩn ADSL2+

ITU-T G.992.5

Kích Thước ( W x D x H )

7.1*4.9*1.4 in. (181*125*36mm)

Loại Ăng ten

Omni directional, Detachable, Reverse SMA

Khả Năng Tiếp Nhận Của Ăng Ten

1 * 5dBi

 

TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY

Chuẩn Không Dây

IEEE 802.11g, 802.11b với một vài tính năng

Tần Số

2.400-2.4835GHz

EIRP

<20dBm(EIRP)

Bảo Mật Không Dây

Hỗ trợ chế độ mã hóa 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK,
Bộ lọc MAC không dây

 

TÍNH NĂNG PHẦN MỀM

Chất Lượng Dịch Vụ

QoS Remarking dựa trên IPP/ToS, DSCP và 802.1p

Chuyển Tiếp Cổng

Máy chủ ảo, DMZ, ACL(Danh sách kiểm soát truy cập)

VPN Pass-Through

PPTP, L2TP, IPSec Pass-through

Giao Thức ATM/PPP

ATM Forum UNI3.1/4.0,
PPP over ATM (RFC 2364),
PPP over Ethernet (RFC2516),
IPoA (RFC1577/2225),
PVC - Up to 8 PVCs,

Tính Năng Nâng Cao

Traffic Shaping(ATM QoS) UBR, CBR, VBR-rt, VBR-nrt;
Giao thức cấu hình máy chủ động (DHCP), DHCP relay;
Dịch địa chỉ Mạng(NAT); PVC/Ethernet Port Mapping
VLAN, 802.1P, Static Routing, RIP v1/v2 (optional);
DNS Relay, DDNS, IGMP snooping V1/2, IGMP Multicast, UPnP

Bảo Mật

Tường lửa NAT, tường lửa SPI, MAC / IP / Packet / Application / URL Filtering, Tấn công từ chối dịch vụ (DoS), SYN Flooding, Ping of Death

Quản Lý

Định cấu hình trên web (HTTP), Quản lý từ xa, quản lý Telnet, Command Line Interface, SSL
for TR-069, SNMP v1/2c, SNMP over EOC, nâng cấp firmware trên web, CWMP(TR-069), các công cụ chẩn đoán

 

OTHERS

Certification

CE, FCC, RoHS

Package Contents

TL-W8951ND
External Splitter
Cáp nối điện thoại RJ-11
Cáp Ethernet RJ-45
Hướng dẫn cài đặt nhanh
CD tài nguyên
Cục sạc nguồn

System Requirements

Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux.

Environment

Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi

 


Older news items: