TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
Giao Diện |
4 cổng RJ45 tốc độ 10/100Mbps |
Nút |
Công tắc nguồn On/Off |
Cấp Nguồn Bên Ngoài |
12VDC/1A |
Chuẩn IEEE |
IEEE 802.3, 802.3u |
Chuẩn ADSL |
Tốc độ toàn phần ANSI T1.413 Issue 2, ITU-T G.992.1(G.DMT), ITU-T G.992.2(G.Lite) |
Chuẩn ADSL2 |
ITU-T G.992.3 (G.dmt.bis), ITU-T G.992.4 (G.lite.bis) |
Chuẩn ADSL2+ |
ITU-T G.992.5 |
Kích Thước ( W x D x H ) |
6.9×4.7×1.1 in. (174×120×29mm) |
Loại Ăng ten |
Đẳng hướng, tháo rời được, Cơ cấu đảo chiều SMA |
Khả Năng Tiếp Nhận Của Ăng Ten |
5dBi |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY |
|
Chuẩn Không Dây |
IEEE 802.11g, 802.11b, với một vài đặc tính chuẩn n |
Tần Số |
2.400-2.4835GHz |
EIRP |
20dBm(EIRP) |
Chức Năng Không Dây |
Enable/Disable Wireless Radio, WDS Bridge, WMM, Wireless Statistics |
Bảo Mật Không Dây |
Hỗ trợ 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPA/WPA2, Wireless MAC Filtering |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
Chất Lượng Dịch Vụ |
QoS Remarking dựa trên IPP/ToS, DSCP và 802.1p |
Chuyển Tiếp Cổng |
Virtual server, DMZ, ACL(Access Control List) |
VPN Pass-Through |
PPTP, L2TP, IPSec Pass-through |
Giao Thức ATM/PPP |
ATM Forum UNI3.1/4.0, |
Tính Năng Nâng Cao |
Định hình lưu lượng (ATM QoS) UBR, CBR, VBR-rt, VBR-nrt; |
Bảo Mật |
NAT Firewall, SPI Firewall, MAC / IP / Packet / Application / URL Filtering, Denial of Service(DoS), Cờ SYN, Ping of Death |
Quản Lý |
Cấu hình cơ bản web(HTTP), |
IPSec VPN |
Supports up to 10 IPSec VPN tunnels |
IPv6 |
IPv6 and IPv4 dual stack |
OTHERS |
|
Certification |
CE, FCC, RoHS |
Package Contents |
TD-W8961ND |
System Requirements |
Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
Environment |
Nhiệt độ hoạt động:0℃~40℃ (32℉~104℉) |