TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
Giao Diện |
Cổng USB 2.0 sử dụng cho Modem USB băng tần LTE/HSPA+/HSUPA/HSDPA |
Nút |
QSS (Tương thích WPS) |
Cấp Nguồn Bên Ngoài |
12VDC/1A |
Kích Thước ( W x D x H ) |
6.9 x 4.4 x 1.2 in. (174 x 111 x 30 mm) |
Loại Ăng ten |
Đẳng hướng, có thể tháo rời, SMA đảo ngược |
Khả Năng Tiếp Nhận Của Ăng Ten |
2x3dBi |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY |
|
Chuẩn Không Dây |
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Tần Số |
2.4-2.4835GHz |
EIRP |
<20dBm |
Bảo Mật Không Dây |
Hỗ trợ 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK, |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
Bảo Mật |
NAT Firewall, SPI Firewall, MAC / IP / Packet / Application / URL Filtering, Denial of Service(DoS), SYN Flooding, Ping of Death |
Quản Lý |
Định Cấu Hình dựa trên Web (HTTP), Nâng Cấp Firmware trên nền tảng Web |
OTHERS |
|
Certification |
CE, FCC, RoHS |
Package Contents |
Bộ Định Tuyến Không Dây Chuẩn N 3G/3.75G |
System Requirements |
Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
Environment |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) |