Liên kết Website

Logo Quảng cáo

 



BLUE COM


BLUE'S PRO


BLUE METER

 



 





BC-1070

1. Các thông số kỹ thuật của máy:
Nội dung Thông số Đáp ứng
Tần số hoạt động GSM900MHz/1800MHz
Kiểu màn hình LCD
Độ nhạy thu Voice encoding: AMR,HR,FR,EFR = -102 dBm (EFR£ 2.4%) (Càng lớn hay càng nhỏ thì tốt hơn ???) Độ nhạy thu tốt nhất là: GSM900: -102dBm ~ -15dBm GSM1800: -102dBm ~ -23dBm
Công suất phát GSM900 DCS1800 33 dBm ±  2 dBm 30 dBm ± 2 dBm >
Bộ chuyển đổi nguồn điện (Adaptor) Dải điện áp đầu vào: Tần số: Điện áp đầu ra 70 - 300 VAC 50Hz/60Hz 4.6VDC, 700mA
Pin (yêu cầu sản xuất năm 2009) 27/07/2009
Loại pin Rechargeable Li-ion
Điện áp ≥ 3.7 V
Dung lượng ≥ 1500 mAh
Khả năng đáp ứng trong chế độ đàm thoại ≥ 4 giờ
Khả năng đáp ứng trong chế độ chờ ≥ 100 giờ
Môi trường hoạt động Nhiệt độ môi trường khi hoạt động: 20oC ~ 60oC Nhiệt độ môi trường khi không hoạt động: - 40oC ~ 70oC Độ ẩm môi trường khi hoạt động: 0% - 95% Độ ẩm môi trường khi không hoạt động: 0% - 95%
Loại điện thoại Điện thoại để bàn
Ngôn ngữ hiển thị Tối thiểu phải có: tiếng Anh, tiếng Việt Đáp ứng
Logo VNPT trên điện thoại Trên thân máy và hiển thị trên màn hình LCD Đáp ứng
Logo dịch vụ GPhone Trên thân máy và hiển thị trên màn hình LCD Đáp ứng
Tài liệu hướng dẫn sử dụng Tiếng Anh/ Tiếng Việt Đáp ứng
2. Các chức năng:
Nội dung Mô tả Ghi chú
Thoại Cuộc gọi khẩn cấp (113, 114, 115, 119)
Cuộc gọi ra
Cuộc gọi vào
Hiển thị số máy gọi vào/ra
Gọi lại (redial)
Cuộc gọi rảnh tay (Handfree call)
Quay số từ các mẫu tin lịch sử cuộc gọi
Quay số từ danh bạ
Lịch sử cuộc gọi Nhật kí cuộc gọi vào ≥ 20 cuộc
Nhật kí cuộc gọi ra ≥ 20 cuộc
Nhật kí cuộc gọi nhỡ ≥ 20 cuộc
Thời gian gọi: - Cuộc gọi cuối - Tất cả cuộc gọi - Xóa tất cả (reset) Có Có Có
Các chức năng bổ sung cho cuộc gọi (khi mạng hỗ trợ) Chuyển tiếp cuộc gọi (call forwarding)
Giữ cuộc gọi (Call holding)
Cuộc gọi chờ (Call waiting)
Đàm thoại tay ba (Three way calling)
Cuộc gọi hội nghị (Conference call)
Các chức năng của danh bạ điện thoại (phone book) Khả năng lưu trữ danh bạ điện thoại trên máy ≥ 100 số
Hỗ trợ tính năng sao chép danh bạ từ SIM sang máy và ngược lại
Các chức năng về nhắn tin SMS Gửi và nhận SMS
Số ký tự (tiếng Anh) tối đa trong bản tin SMS ≥ 160
Hỗ trợ tính năng gửi tin nhắn đến số điện thoại được lưu từ danh bạ
Hỗ trợ tính năng gửi tin nhắn đến nhiều người cùng một lúc
Lưu tin nhắn ≥ 100 tin
Hiển thị (Màn hình LCD) Hiển thị mức thu sóng
Hiển thị trạng thái pin
Hiển thị thời gian
Hiển thị tin nhắn chưa đọc
Hiển thị thông báo khi không có dịch vụ
Hiển thị cell ID
Ngôn ngữ hiển thị (tiếng Việt và tiếng Anh)
Âm thanh Có các chế độ nhạc chuông (ringtone) cho: Cuộc gọi đến Tin nhắn mới Có Có
Có các chức năng điều chỉnh (tăng/giảm) âm báo: Cuộc gọi đến Có tin nhắn mới Rảnh tay Nghe/nói Có Có Có Có
Âm báo pin yếu
Chế độ tắt mở âm bàn phím và âm báo
Bàn phím Chức năng tắt mở chế độ tự động khóa bàn phím
Các chức năng bảo mật: Khóa mạng VINAPHONE và khóa SIM Máy chỉ có thể sử dụng trong mạng VinaPhone. Máy không hoạt động được khi không có SIM card hoặc SIM card của nhà cung cấp dịch vụ khác. (Yêu cầu nhà thầu nêu rõ phương pháp được sử dụng để khóa máy theo các yêu cầu trên)
Khóa cell - Máy phải có chức năng khóa cell nhằm giới hạn vùng hoạt động theo lựa chọn của nhà cung cấp dịch vụ (vinaphone). Chức năng khóa cell được thực hiện mặc định và có khả năng kích hoạt hoặc hủy bới nhà cung cấp dịch vụ (vinaphone) thông qua tin nhắn OTA. - Máy phải có tính năng kiểm tra và hiển thị trên màn hình các tham số về cell đã khóa (LAC, cell ID,…) - Mặc định 3 cell. Có khả năng thay đổi từ 1 đến 9 cell
Máy phải hoàn toàn tương thích với các phiên bản thẻ SIM GPhone và khả năng chuyển đổi thẻ SIM với các máy Gphone khác mà không xảy ra bất cứ vấn đề gì.
Máy tính Chức năng tính toán của máy tính
Đồng hồ báo thức Chức năng của đồng hồ báo thức
3. Thiết bị và các phụ kiện kèm theo:
STT Thiết bị Số lượng
1 Phần chính của điện thoại, màn hình LCD 1
2 Anten 1
3 Tay cầm 1
4 Bộ chuyển đổi nguồn 1
5 Pin 1
6 Hướng dẫn sử dụng 1
7 Chứng nhận chất lượng 1
8 Hộp (đóng gói) 1

Older news items: