ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT MODEM BCOM-5380 WIFI ADSL ROUTER |
||||
GIAO DIỆN PHẦN CỨNG |
4 x 10/100M LAN Switch , RJ-45 |
|||
1 x ADSL2/2+ Port, RJ-11 |
||||
1 x Factory Reset Button |
||||
1 x PWR |
||||
WLAN |
||||
CHUẨN ADSL |
ANSI T1.413 Issue 2 |
|||
ITU-T G.992.1 G.dmt |
||||
ITU-T G.992.3 ADSL2 G.dmt.bis |
||||
ITU -T G.992.4 (ADSL2 G.lite), |
||||
ITU-T G.992.5 ADSL2+ |
||||
IEEE 820.3 |
||||
IEEE 820.3u |
||||
IEEE 820.11b |
||||
IEEE 820.11g |
||||
Annex L (READSL) |
||||
Annex M |
||||
Tốc độ download 24Mbps và Upload 1Mbps |
||||
GIAO THỨC ATM |
RFC2684 Bridge and Routed LLC& VC |
|||
RFC2364 PPP over ATM ALL5 |
||||
RFC2516 PPP over Ethernet |
||||
RFC2225/RFC1577 Classical IP over ATM |
||||
Transparent Bridge |
||||
ATM Forum UNI 3.1/4.0 PVC |
||||
VPI Range (0-255) and VCI range (1-65535) |
||||
F4/F5 OAM Loopback |
||||
ATM Layer with Traffic shaping (UBR/CBR |
||||
Multiple PVC up to 8 support |
||||
VPN |
VPN Pass Through for IPSEC, L2TP, PPTP |
|||
Mã hóa : AES, MPPE and DES / 3DES |
||||
Chứng thực : MD5, SHA-1 |
||||
Dead Peer Detection (DPD) |
||||
DHCP over IPSec, LAN-to-LAN |
||||
Các giao thức : PPP, IPSec, L2TP, L2TP over IPSec |
||||
TƯỜNG LỬA |
Multi-NAT, DMZ Host, Port-Redirection and Open Port |
|||
Object-based Firewall |
||||
Lọc theo địa chỉ MAC |
||||
Phòng chống xâm nhập bằng gói tin |
||||
Phòng chống tấn công từ chối dịch vụ |
||||
Phòng chống mạo danh IP |
||||
E-mail Alert and Logging via Syslog |
||||
Gán IP theo địa chỉ MAC |
||||
Lọc URL bằng từ khóa |
||||
Khóa các ứng dụng IM / P2P |
||||
Lọc nội dung web |
||||
QUẢN LÝ BĂNG THÔNG |
QoS
|
QoS Queue Configuration |
||
Add Network Traffic Class Rule |
||||
Hỗ trợ 4 cấp độ ưu tiên |
||||
Vay mượn băng thông |
||||
Giới hạn băng thông và phiên làm việc |
||||
ĐẶC TÍNH MẠNG |
IGMP Proxy / Snooping |
|||
DHCP Client / Relay / Server |
||||
Dynamic DNS |
||||
DNS client/server |
||||
Hổ trợ Static IP (IP tĩnh), Dynamic RIP (RIP động) |
||||
HỔ TRỢ IPTV. |
||||
Network Address Translation (NAT) (Thông dịch địa chỉ mạng) |
||||
Port Mapping/Forwarding |
||||
NAT Application Level Gateway cho các ứng dụng phổ biến |
||||
DNS Relay Agent |
||||
Hổ trợ DMZ |
||||
Hổ trợ SNMP V1.0 |
||||
PPP Auto Reconnect and configurable timeouts |
||||
PPP Auto Reconnect on WAN Access/PPP on Demand |
||||
UPnP |
||||
QUẢN TRỊ MẠNG |
Giao diện web (HTTP / HTTPS), Quick Start Wizard |
|||
Hướng dẫn cấu hình nhanh |
||||
CLI (Command Line Interface, Telnet / SSH) |
||||
Kiểm soát quyền truy cập |
||||
Cấu hình sao lưu / phục hồi |
||||
Hỗ trợ chức năng dự đoán |
||||
Nâng cấp firmware thông qua TFTP/FTP/WUI/TR-069 |
||||
Ghi nhật ký bằng Syslog |
||||
SNMP Management MIB-II |
||||
Management Session Timeout |
||||
TR-069 |
||||
Diagnostic Test |
||||
HỆ ĐIỀU HÀNH |
Windows 98 / 98 SE, 2000, ME, XP, NT, VISTA, 7 |
|||
Macintosh - Linux |
||||
NHIỆT ĐỘ |
Nhiệt độ hoạt động: 00 C – 50 0 C |
|||
Nhiệt độ duy trì: - 20 0 C ~ 750 C |
||||
ĐỘ ẨM |
Độ ẩm : 5% ~ 95% |
|||
KÍCH THƯỚC |
L = 166mm, W = 123mm, H = 33mm |
|||
NGUỒN |
12VAC – 1A |
|||
PHỤ KIỆN |
2 x cáp RJ11 |
|||
1 x cáp RJ45 |
||||
1 x External splitter |
||||
1 x Power Adapter |
||||
1 x Sách hướng dẫn ( tiếng Anh, tiếng Việt) |
||||
1 x CD hướng dẫn, Quick Setup |
||||
WIRELESS |
BẢO MẬT |
64/128/256 bit - WEP |
||
WPA – TKIP, MIC |
||||
WPA – PSK (PRE-SHARED KEY) |
||||
TỐC ĐỘ |
IEEE 820.11b: 11, 5.5, 2 và 1Mpbs |
|||
IEEE 820.11g: 54, 48, 36, 24, 18, 12.9, 6Mpbs |
||||
ĐIỀU CHẾ |
IEEE 802.11b: DQPSK, DBPSK,DSSS, and CCK |
|||
IEEE 802.11g: BPSK, QPSK,16QAM, 64QAM. OFDM |
||||
KÊNH |
11 KÊNH (US), 13 KÊNH (CHÂU ÂU, NHẬT) |
|||
TẦN SỐ |
2400 ~ 2484.5Mhz ISM Band |
|||
KHOẢNG CÁCH |
TRONG NHÀ 100m |
|||
NGOÀI TRỜI 400m |
||||